Characters remaining: 500/500
Translation

khoan đã

Academic
Friendly

Từ "khoan đã" trong tiếng Việt được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu người khác tạm dừng hoặc không vội vàng trong một hành động nào đó. mang ý nghĩa yêu cầu sự bình tĩnh, thong thả thường được dùng trong các tình huống bạn muốn đảm bảo rằng mọi thứ sẽ được thực hiện đúng cách, không bị hối hả.

Định nghĩa:
  • Khoan đã: một cụm từ chỉ sự yêu cầu tạm dừng, không làm việc đó ngay lập tức cần phải chờ đợi hoặc suy nghĩ thêm.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc trò chuyện hàng ngày:

    • A: "Mình sẽ đi ngay bây giờ!"
    • B: "Khoan đã, để mình chuẩn bị một chút đã."
  2. Trong công việc:

    • C: "Tôi sẽ gửi email ngay bây giờ."
    • D: "Khoan đã, hãy kiểm tra lại thông tin trước đã."
  3. Trong tình huống khẩn cấp:

    • E: "Chúng ta phải chạy ngay ra ngoài!"
    • F: "Khoan đã, hãy lấy áo khoác đã."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "khoan đã" trong các tình huống trang trọng hơn, như khi thảo luận trong cuộc họp hoặc khi cần phải đưa ra quyết định quan trọng.
    • "Khoan đã, tôi nghĩ chúng ta cần xem xét thêm các phương án khác."
Biến thể từ liên quan:
  • Khoan: Có thể được sử dụng một mình, nhưng thường mang hàm ý về sự nhẹ nhàng, không vội vàng.
  • Đã: Thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều đó đã xảy ra hoặc cần được thực hiện.
Từ đồng nghĩa:
  • Chờ một chút: Cũng có nghĩa yêu cầu người khác tạm ngừng trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Từ từ: Mang ý nghĩa tương tự, thường dùng để yêu cầu ai đó làm việc đó chậm lại.
Từ gần giống:
  • Nhẹ nhàng: Cảm giác không vội vàng, nhưng không phải lúc nào cũng yêu cầu dừng lại.
  • Thong thả: ý nghĩa tương tự về sự không gấp gáp.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "khoan đã," nên chú ý đến ngữ điệu ngữ cảnh để tránh làm người khác cảm thấy khó chịu hoặc bị áp lực.
  1. th. Từ dùng khi bảo người khác hãy thong thả, đừng vội vàng: Khoan đã, đừng cho chạy máy vội.

Similar Spellings

Words Containing "khoan đã"

Comments and discussion on the word "khoan đã"